Máy lạnh Daikin áp trần - Inverter cao cấp Streamer 5.5HP - FHA140CVMA/RZF140CVM + BAPWS55A61 + BRC1H63W/K (1pha, remote dây thời trang trắng / đen + khử mùi Streamer)

Máy lạnh Daikin áp trần - Inverter cao cấp Streamer 5.5HP - FHA140CVMA/RZF140CVM + BAPWS55A61 + BRC1H63W/K (1pha, remote dây thời trang trắng / đen + khử mùi Streamer)

Máy lạnh Daikin áp trần - Inverter cao cấp Streamer 5.5HP - FHA140CVMA/RZF140CVM + BAPWS55A61 + BRC1H63W/K (1pha, remote dây thời trang trắng / đen + khử mùi Streamer)

kithuatvien kithuatvien HUY CHUONG 2 can bang do am tinh loc khong khi son phu an mon mat than
ap tran 4 huong Khuyến mãi ve sinh mien phi
Chi tiết sản phẩm
  • TÍNH NĂNG
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1. TÍNH NĂNG MÁY LẠNH ÂM TRẦN CASSETTE PANASONIC

Chức năng khử mùi: Với chức năng này máy lạnh sẽ không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy. Điều này có được do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý.

Chế độ khử ẩm nhẹ: Ở chế độ này thì máy lạnh bắt đầu bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm. Sau đó máy sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.

Chế độ hoạt động tự động: Ở chế độ Auto này thì máy lạnh sẽ hoạt động tự động và tốc độ gió cũng được thổi ra tự động.

Chức năng hẹn giờ Bật và Tắt ( 24 tiếng): Chức năng này giúp bạn thiết lặp thời gian Mở và Tắt trong vòng 24 tiếng. Chế độ hẹn giờ theo thời gian máy vận hành ( Giờ và Phút) có thể cài đặt trước.  Sau đó máy sẽ vận hành hàng ngày theo thời gian thiết lặp đó cho tới khi được cài đặt lại.

Điều khiển từ xa: Máy lạnh Panasonic tăng thêm tính tiện nghi khi sử dụng Remote điều khiển từ xa với màn hình LCD.

Tự khởi động lại : Máy có thể tự vận hành lại có điện (do mất điện đột ngột và có điện lại).

Báo lỗi: Thiết bị tự báo lỗi khi có sự cố

2. BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH ÂM TRẦN CASSETTE PANASONIC

 

STT

DIỄN GIẢI

THÔNG SỐ

1

Model dàn lạnh Panasonic

CS-PC18BD4H

2

Model dàn nóng Panasonic

CU-PC18DB4H

3

Điện nguồn

220v-240v, 1 pha, 50hz

4

Cấp điện nguồn

Cấp tại dàn lạnh

5

Cường độ dòng điện

8 (A)

6

Công suất lạnh

18.100-18.400 (Btu/h)

7

5.3-5.4 (Kw)

8

Công suất điện tiêu thụ

1.720-1.850 (W)

9

Hiệu suất làm lạnh (COP)

10.5-10

10

Lưu lượng gió

13.8 m3/phút

11

Kích thước : (mm)
(Cao x Rộng x Sâu)

Dàn lạnh: 260 x 575 x 575

12

Mặt nạ: 51 x 700 x 700

13

Dàn nóng: 750 x 875 x 345

14

Trọng lượng

Dàn lạnh: 19 Kg + Mặt nạ: 2.5kg

15

Dàn nóng: 56 Kg

16

Kích thước ống dẫn Gas

9.52/15.88 mm (có cách nhiệt)

17

Loại Gas

R22

18

Chiều dài đường ống tối đa

25m

19

Chênh lệch độ cao tối đa

20m

20

Tình trạng gas

Nạp sẳn cho 7.5m

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
028.3826.8153 0944 551 900
Chat facebook
Zalo
Viber