- Máy lạnh Daikin đứng Công Nghiệp - Inverter 10HP - FVGR250PV1/RZUR250PY1
- Giá :97.100.000 VNĐ
- Sản xuất tại : Thái Lan
- Kích thước : DL:1.870x1.170x510, DN:1.657x930x765
- Hãng sản xuất : MÁY LẠNH DAIKIN
- Công suất : 10HP
- Sử dụng : Dùng cho hội trường, nhà xưởng
- Bảo hành: : Thân máy 1 năm - Máy nén 5 năm
- Lượt xem : 196
FVGR250PV1/RZUR250PY1 là máy lạnh công nghiệp loại tủ đứng đặt sàn thổi trực tiếp 1 chiều. Công suất 91.000btu, có chức năng inverter tiết kiệm điện, phù hợp cho những không gian rộng lớn như hội trường, sảnh hội nghị, tiệc cưới, nhà xưởng….
- Đặt hàng Download
- TÍNH NĂNG
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT |
TÍNH NĂNG |
GIẢI THÍCH |
1 |
Điều chỉnh cánh gió |
Cánh gió được điều chỉnh lên xuống, qua lại bằng tay |
2 |
Bảng điều khiển |
Màn hình điều khiển trực tiếp từ dàn lạnh |
3 |
Đường ống gas dài |
Máy lạnh đứng Daikin dạng công nghiệp được thiết kế phù hợp với nhà xưởng đáp ứng đường ống dài tối đa 70m |
4 |
Không tự khởi động khi mất điện |
Máy không tự khởi động lại khi bị mất điện đột ngột. Người dùng muốn tự khởi động lại sau khi mất điện phải mua thêm phụ kiện boa mạch. |
5 |
Cánh tản nhiệt được phủ lớp chống ăn mòn. |
Cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp chống ăn mòn của muối biển. |
6 |
Dùng môi chất lạnh gas R410A. |
Môi chất lạnh gas R410A thân thiện với môi trường làm giảm thiểu khả năng hủy hoại tầng ozon góp phần bảo vệ sự nóng lên toàn cầu. |
Điều hòa tủ đứng Daikin |
Dàn lạnh |
FVGR250PV1 (4) |
||
Dàn nóng |
RZUR250PY1 (4) |
|||
Công suất làm lạnh |
Btu/h |
91.000 (96.000) |
||
kW |
91.000 (96.000) |
|||
Điện năng tiêu thụ |
kW |
9.64 |
||
Dàn lạnh |
Nguồn điện |
1 Pha, 220-240 V, 50Hz |
||
Màu sắc |
Trắng ngà |
|||
Lưu lượng gió (Cao) |
m3/phút |
80 |
||
cfm |
2.930 |
|||
Quạt |
Công suất |
kW |
0.245x2 |
|
Kiểu truyền động |
Truyền động trực tiếp 3 tốc độ |
|||
Kích thước (CxRxD) |
mm |
1.870x1.170x510 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
149 |
||
Độ ồn |
dB (A) |
61 |
||
Ống nước xả |
mm |
Ren trong Ps 1B |
||
Dàn nóng |
Nguồn điện |
3 Pha, 380-415 V, 50Hz |
||
Màu sắc |
Trắng ngà |
|||
Máy nén |
Loại |
Loài xoắn ốc dạng kín |
||
Động cơ |
kW |
4.5x1 |
||
Lưu lượng (Cao) |
m3/phút |
178 |
||
Kích thước (CxRxD) |
mm |
1.657x930x765 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
185 |
||
Độ ồn*2 |
dB (A) |
57 |
||
Dải hoạt động |
oCDB |
10 đến 49 |
||
Môi chất lạnh đã nạp |
kg |
6.7 |
||
Ống môi chất lạnh |
Lỏng |
mm |
Ø9.5 (Hàn) |
|
Hơi |
mm |
Ø22.2 (Hàn) |
||
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
70 (Chiều dài tương đối 90m) |
||
Độ chênh lệch tối đa |
m |
50 |