- Máy lạnh Daikin đứng Công Nghiệp - Inverter 8HP - FVGR200PV1/RZUR200PY1
- Giá :95.500.000 VNĐ
- Sản xuất tại : Thái Lan
- Kích thước : DL:1.870x1.170x510, DN:1.657x930x765
- Hãng sản xuất : MÁY LẠNH DAIKIN
- Công suất : 8HP
- Sử dụng : Dùng cho hội trường, nhà xưởng
- Bảo hành: : Thân máy 1 năm - Máy nén 5 năm
- Lượt xem : 170
FVGR200PV1/RZUR200PY1 là máy lạnh công nghiệp loại tủ đứng đặt sàn thổi trực tiếp 1 chiều Inverter. Máy được sản xuất tại Thái Lan, với kiểu dáng sang trọng, đẹp mắt, thiết kế linh hoạt. Máy vận hành êm ái, dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng, sử dụng gas R410A thân thiện với môi trường.Công suất làm lạnh 68,000BTU/h, công suất tối đa là 74,000BTU/h. Thổi trực tiếp từ dàn lạnh FVGR200PV1(4) với miệng gió
- Đặt hàng Download
- TÍNH NĂNG
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT |
TÍNH NĂNG |
GIẢI THÍCH |
1 |
Điều chỉnh cánh gió |
Cánh gió được điều chỉnh lên xuống, qua lại bằng tay |
2 |
Bảng điều khiển |
Màn hình điều khiển trực tiếp từ dàn lạnh |
3 |
Đường ống gas dài |
Máy lạnh đứng Daikin dạng công nghiệp được thiết kế phù hợp với nhà xưởng đáp ứng đường ống dài tối đa 70m |
4 |
Không tự khởi động khi mất điện |
Máy không tự khởi động lại khi bị mất điện đột ngột. Người dùng muốn tự khởi động lại sau khi mất điện phải mua thêm phụ kiện boa mạch. |
5 |
Cánh tản nhiệt được phủ lớp chống ăn mòn. |
Cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp chống ăn mòn của muối biển. |
6 |
Dùng môi chất lạnh gas R410A. |
Môi chất lạnh gas R410A thân thiện với môi trường làm giảm thiểu khả năng hủy hoại tầng ozon góp phần bảo vệ sự nóng lên toàn cầu. |
Điều hòa tủ đứng Daikin |
Dàn lạnh |
FVGR200PV1 (4) |
||
Dàn nóng |
RZUR200PY1 (4) |
|||
Công suất làm lạnh |
Btu/h |
68.000 (74.000) |
||
kW |
20.0 (21.7) |
|||
Điện năng tiêu thụ |
kW |
7.25 |
||
Dàn lạnh |
Nguồn điện |
1 Pha, 220-240 V, 50Hz |
||
Màu sắc |
Trắng ngà |
|||
Lưu lượng gió (Cao) |
m3/phút |
80 |
||
cfm |
2.930 |
|||
Quạt |
Công suất |
kW |
0.245x2 |
|
Kiểu truyền động |
Truyền động trực tiếp 3 tốc độ |
|||
Kích thước (CxRxD) |
mm |
1.870x1.170x510 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
149 |
||
Độ ồn |
dB (A) |
61 |
||
Ống nước xả |
mm |
Ren trong Ps 1B |
||
Dàn nóng |
Nguồn điện |
3 Pha, 380-415 V, 50Hz |
||
Màu sắc |
Trắng ngà |
|||
Máy nén |
Loại |
Loài xoắn ốc dạng kín |
||
Động cơ |
kW |
3.4x1 |
||
Lưu lượng (Cao) |
m3/phút |
178 |
||
Kích thước (CxRxD) |
mm |
1.657x930x765 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
175 |
||
Độ ồn*2 |
dB (A) |
56 |
||
Dải hoạt động |
oCDB |
10 đến 49 |
||
Môi chất lạnh đã nạp |
kg |
5.9 |
||
Ống môi chất lạnh |
Lỏng |
mm |
Ø9.5 (Hàn) |
|
Hơi |
mm |
Ø19.1 (Hàn) |
||
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
70 (Chiều dài tương đối 90m) |
||
Độ chênh lệch tối đa |
m |
50 |