- Máy lạnh Daikin tủ đứng - Inverter 2.5HP - FVA60AMVM/RZF60CV2V
- Giá :41.750.000 VNĐ
- Sản xuất tại : Dàn lạnh: China - Dàn nóng: Thái Lan
- Kích thước : DL: 1.850x600x270 , DN: 595x845x300
- Hãng sản xuất : MÁY LẠNH DAIKIN
- Công suất : 2.5HP
- Sử dụng : Dùng cho phòng 35m2
- Bảo hành: : Thân máy 1 năm - Máy nén 5 năm
- Lượt xem : 117
FVA60AMVM / RZF60CV2V + BRC4C66 là máy lạnh tủ đứng Daikin 1 chiều Inverter tiết kiệm điện năng, công suất làm lạnh của máy là 20.500BTU có thể thoải mái đáp ứng nhu cầu sử dụng cho phòng lên tới 35m2. Với thiết kế hiện đại sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng sản phẩm.
- Đặt hàng Download
- TÍNH NĂNG
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT |
TÍNH NĂNG |
GIẢI THÍCH |
1 |
Đảo gió tự động qua lại |
Việc đảo gió tự động theo phương qua lại giúp cho việc phân tán gió mát đến mọi nơi trong phòng. Ngoài ra người dùng còn có thể điều chỉnh cánh gió theo phương lên xuống để tạo cảm giác dễ chịu hơn. |
2 |
Điều chỉnh tốc độ quạt |
Người dùng có thể điều chỉnh tốc độ quạt lớn nhỏ tùy theo sở thích |
3 |
Chế độ làm khô |
Máy lạnh Daikin hoạt động làm khô nhờ bộ vi xử lý giúp làm khô không khí trong phòng trong khi đó vẫn duy trì được nhiệt độ ổn định. |
4 |
Khử mùi |
Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
5 |
Có ion |
Ion hóa, giúp không khí trong phòng sạch hơn. |
6 |
Làm lạnh nhanh |
Tính năng làm lạnh nhanh giúp cho phòng nhanh đạt được nhiệt độ cài đặt. |
7 |
Tự khởi động lại khi có điện |
Máy lạnh Daikin tự ghi nhớ các chế độ cài đặt, lưu lượng gió, nhiệt độ,… và tự động trở lại cài đặt khi nguồn điện được phục hồi sau khi mất. |
8 |
Bảng điều khiển |
Bảng điều khiển trên dàn lạnh màu đen sang trọng và có led trắng sáng, giúp cho người dùng dễ dàng điều chỉnh. |
9 |
Remote |
Remote điều khiển từ xa tiện lợi Nút ON/OFF có phát quang ( sáng) |
10 |
Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn |
Dàn nóng được xử lý bằng lớp nhựa acrylic làm tăng khả năng chống lại ăn mòn của muối biển hoặc mưa axit. |
Model Dàn Lạnh |
FVA60AMVM |
||
Model Dàn Nóng |
RZF60CV2V |
||
Công Suất Lạnh Danh Định (tối thiểu- tối đa) |
Btu/h |
6.0 (2.6-6.3) |
|
kW |
20,500 (8,900-21,500) |
||
Công suất tiêu thụ điện |
kW |
1.79 |
|
COP |
kW/kW |
3.35 |
|
Dàn lạnh |
Lưu Lượng Gió |
cfm |
18 / 16 / 14 |
Độ Ồn |
dBA |
635 / 565 / 494 |
|
Kích thước |
mm |
1,850X600X270 |
|
Khối Lượng |
kg |
42 |
|
Dàn nóng |
Độ Ồn |
dBA |
48 |
Kích thước |
mm |
595X845X300 |
|
Khối Lượng |
kg |
41 |
|
Dải hoạt động |
mm |
21 đến 46 |
|
Chiều Dài Ống Tối Đa |
m |
50 |
|
Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa |
m |
30 |