- Máy lạnh Daikin tủ đứng - Inverter 3HP - FVA71AMVM/RZF71CV2V
- Giá :46.050.000 VNĐ
- Sản xuất tại : Dàn lạnh: China - Dàn nóng: Thái Lan
- Kích thước : DL: 1.850x600x270 , DN: 595x845x300
- Hãng sản xuất : MÁY LẠNH DAIKIN
- Công suất : 3HP
- Sử dụng : Dùng cho phòng <40m2
- Bảo hành: : Thân máy 1 năm - Máy nén 5 năm
- Lượt xem : 100
FVA71AMVM / RZF71CV2V +BRC4C66 là điều hòa tủ đứng 1 chiều Inverter tiết kiệm điện năng, công suất làm lạnh 24200BTU, sử dụng môi chất lạnh ga R32, công nghệ inverter thông minh hiện đại là lựa chọn đúng đắn mang lại không gian chất lượng cao và sự thoải mái cho người sử dụng.
- Đặt hàng Download
- TÍNH NĂNG
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT |
TÍNH NĂNG |
GIẢI THÍCH |
1 |
Đảo gió tự động qua lại |
Việc đảo gió tự động theo phương qua lại giúp cho việc phân tán gió mát đến mọi nơi trong phòng. Ngoài ra người dùng còn có thể điều chỉnh cánh gió theo phương lên xuống để tạo cảm giác dễ chịu hơn. |
2 |
Điều chỉnh tốc độ quạt |
Người dùng có thể điều chỉnh tốc độ quạt lớn nhỏ tùy theo sở thích |
3 |
Chế độ làm khô |
Máy lạnh Daikin hoạt động làm khô nhờ bộ vi xử lý giúp làm khô không khí trong phòng trong khi đó vẫn duy trì được nhiệt độ ổn định. |
4 |
Khử mùi |
Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
5 |
Có ion |
Ion hóa, giúp không khí trong phòng sạch hơn. |
6 |
Làm lạnh nhanh |
Tính năng làm lạnh nhanh giúp cho phòng nhanh đạt được nhiệt độ cài đặt. |
7 |
Tự khởi động lại khi có điện |
Máy lạnh Daikin tự ghi nhớ các chế độ cài đặt, lưu lượng gió, nhiệt độ,… và tự động trở lại cài đặt khi nguồn điện được phục hồi sau khi mất. |
8 |
Bảng điều khiển |
Bảng điều khiển trên dàn lạnh màu đen sang trọng và có led trắng sáng, giúp cho người dùng dễ dàng điều chỉnh. |
9 |
Remote |
Remote điều khiển từ xa tiện lợi Nút ON/OFF có phát quang ( sáng) |
10 |
Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn |
Dàn nóng được xử lý bằng lớp nhựa acrylic làm tăng khả năng chống lại ăn mòn của muối biển hoặc mưa axit. |
Máy lạnh tủ đứng Daikin |
Dàn nóng |
FVA71AMVM |
||
Dàn lạnh |
RZF71CV2V |
|||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
1 Pha, 220V, 50Hz |
||
Công suất làm lạnh |
kW |
7.1 (3.2-8.0) |
||
Btu/h |
24,200 (10,900-27,300) |
|||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
2.51 |
|
COP |
W/W |
2.83 |
||
CSPF |
Wh/Wh |
4.46 |
||
Dàn lạnh |
Màu sắc |
Trắng sáng |
||
Lưu lượng gió |
|
18/16/14 |
||
cfm |
635/565/494 |
|||
Độ ồn ( C/TB/T) |
dB(A) |
43/41/38 |
||
Kích thước (C x R x D) |
mm |
1.850x600x270 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
42 |
||
Giới hạn hoạt động |
CWB |
14 to 25 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
Trắng ngà |
||
Dàn trao đổi nhiệt |
Loại |
Micro channel |
||
Máy nén |
Loại |
Máy nén Swing dạng kín |
||
Công suất |
kW |
1.30 |
||
Nạp sẵn ga (R32) |
kg |
1.2 (Đã nạp cho 30m) |
||
Độ ồn |
Làm lạnh |
dB(A) |
48 |
|
Chế độ ban đêm |
dB(A) |
44 |
||
Kích thước (C x R x D) |
mm |
595x845x300 |
||
Trọng lượng |
kg |
41 |
||
Giới hạn hoạt động |
CDB |
21 to 46 |
||
Ống nối |
Lỏng (Loe) |
mm |
Ø9.5 |
|
Hơi (Loe) |
mm |
Ø15.9 |
||
Nước xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) |
|
Dàn nóng |
mm |
Ø26.0 (Lỗ) |
||
Ống đồng điều hòa dài tối đa |
m |
50 (Chiều dài tương đương 70) |
||
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa |
m |
30 |
||
Bọc cách nhiệt |
Cả ống lỏng và ống hơi |